Theo dõi thực đơn và tình hình ăn uống của các bé
Tổng bữa ăn
1245
Tỷ lệ hoàn thành
94%
Chế độ ăn đặc biệt
12
Dị ứng thực phẩm
8
Ngày | Bữa sáng (7:30) | Bữa trưa (11:30) | Bữa phụ (15:00) |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Cháo gà + Trứng luộc + Sữa | Cơm + Cá kho + Canh chua + Rau luộc | Bánh quy + Sữa chua + Trái cây |
Thứ 3 | Phở gà + Trứng ốp la + Nước cam | Cơm + Thịt rim + Canh rau + Đậu luộc | Bánh mì + Pate + Sữa tươi |
Thứ 4 | Cháo thịt băm + Bánh mì + Sữa | Cơm + Gà xào + Canh bí + Rau xào | Chè đậu xanh + Bánh flan |
Thứ 5 | Bún bò + Trứng luộc + Nước ép | Cơm + Cá chiên + Canh cua + Mướp xào | Bánh su kem + Sữa chua |
Thứ 6 | Cháo cá + Bánh quy + Sữa | Cơm + Sườn xào + Canh khổ qua + Cải luộc | Bánh bông lan + Trái cây |
Học sinh | Bữa sáng | Bữa trưa | Bữa phụ | Trung bình | Đánh giá |
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Minh An Lớp Lá | 100% | 95% | 85% | 93% | Tốt |
Trần Thu Hà Lớp Mầm | 70% | 60% | 80% | 70% | Cần chú ý |
Lê Văn Khang Lớp Chồi | 90% | 100% | 95% | 95% | Xuất sắc |
Phạm Thị Linh Lớp Lá | 85% | 90% | 75% | 83% | Tốt |
Biểu đồ dinh dưỡng
Protein, Carb, Chất béo
Lê Minh Khang
Dị ứng đậu phộng
Nguyễn Thu Hà
Không ăn được tôm cua
Trần Văn An
Chế độ ăn chay