Quản Lý Dinh Dưỡng

Theo dõi thực đơn và tình hình ăn uống của các bé

Tổng bữa ăn

1245

Tỷ lệ hoàn thành

94%

Chế độ ăn đặc biệt

12

Dị ứng thực phẩm

8

Thực đơn tuần (16-20/12/2024)

NgàyBữa sáng (7:30)Bữa trưa (11:30)Bữa phụ (15:00)
Thứ 2Cháo gà + Trứng luộc + SữaCơm + Cá kho + Canh chua + Rau luộcBánh quy + Sữa chua + Trái cây
Thứ 3Phở gà + Trứng ốp la + Nước camCơm + Thịt rim + Canh rau + Đậu luộcBánh mì + Pate + Sữa tươi
Thứ 4Cháo thịt băm + Bánh mì + SữaCơm + Gà xào + Canh bí + Rau xàoChè đậu xanh + Bánh flan
Thứ 5Bún bò + Trứng luộc + Nước épCơm + Cá chiên + Canh cua + Mướp xàoBánh su kem + Sữa chua
Thứ 6Cháo cá + Bánh quy + SữaCơm + Sườn xào + Canh khổ qua + Cải luộcBánh bông lan + Trái cây

Báo cáo ăn uống học sinh

Học sinhBữa sángBữa trưaBữa phụTrung bìnhĐánh giá
Nguyễn Minh An
Lớp Lá
100%
95%
85%
93%Tốt
Trần Thu Hà
Lớp Mầm
70%
60%
80%
70%Cần chú ý
Lê Văn Khang
Lớp Chồi
90%
100%
95%
95%Xuất sắc
Phạm Thị Linh
Lớp Lá
85%
90%
75%
83%Tốt

Thống kê dinh dưỡng

Biểu đồ dinh dưỡng

Protein, Carb, Chất béo

Chế độ ăn đặc biệt

Lê Minh Khang

Dị ứng đậu phộng

Nguyễn Thu Hà

Không ăn được tôm cua

Trần Văn An

Chế độ ăn chay